Điều kiện sản xuất và các vấn đề hiện tại đã làm tăng yêu cầu về chất lượng đối với vật đúc bằng thép không gỉ, thúc đẩy sự phát triển của các phương pháp và thiết bị mô hình đúc mới. Các phương pháp và thiết bị đúc mới đã đưa ra yêu cầu cao hơn về hiệu suất của cát đúc. Cát đúc có thể giải quyết vấn đề khuyết tật khí trong sản xuất đúc.
Hiện nay, chất lượng bề mặt của phôi thép không gỉ do một số xưởng đúc ở nước tôi sản xuất kém và tỷ lệ phế liệu cao. Một trong những nguyên nhân chính là chất lượng nguyên liệu cát đúc được sử dụng kém. Vậy những yếu tố nào ảnh hưởng đến chất lượng cát đúc?
1. Bentonit. Bentonite đóng vai trò là chất kết dính trong việc đúc cát, độ bám dính ướt, độ bám dính nóng-ướt và khả năng tái sử dụng của nó là những chỉ số chính phản ánh chất lượng của bentonite. Nếu bentonite sử dụng có chất lượng kém thì cần bổ sung thêm bentonite để đảm bảo độ bền của khuôn cát, lượng đất sét chết không dính tích tụ trong cát đúc sẽ tăng dần.
2. Tốc độ nén của cát đúc, tức là độ khô và ướt của cát đúc. Nếu cát đúc quá khô, lực liên kết của bentonite không thể phát huy hết, điều này sẽ khiến cát đúc không đủ cường độ và không có lợi cho việc nén khuôn cát bằng phương pháp phun khí và các phương pháp đúc khác. Khuôn cát dễ bị hư hỏng và vật đúc bằng thép không gỉ dễ bị các khuyết tật như phun cát và lỗ cát; Cát đúc Nếu quá ướt, độ lưu động của cát đúc sẽ kém và khuôn cát sẽ không dễ nén và đồng đều. Đồng thời, độ ẩm quá cao sẽ gây ra các khuyết tật như lỗ chân lông, lỗ kim, cháy và lẫn cát trong vật đúc. Trong trường hợp bình thường, đúc áp suất cao và va đập đòi hỏi tốc độ nén từ 35% đến 40% tại trạm đúc.
3. Độ ẩm của cát đúc là yếu tố chính gây ra các khuyết tật như lỗ kim và lỗ chân lông trong vật đúc. Khi cát đúc ở trạng thái khô và ướt tối ưu, độ ẩm của nó càng thấp thì càng tốt. Chất lượng của bentonite và than nghiền cũng như quá trình trộn cát ảnh hưởng trực tiếp đến độ ẩm của cát đúc. Ở nước ngoài, độ ẩm của cát đúc trong các xưởng đúc gang xám và gang dẻo sản xuất vật đúc ô tô bằng phương pháp đúc áp suất cao và đúc thổi khí hầu hết nằm trong khoảng từ 2,3% đến 3,8%.
4. Độ bền ướt của cát đúc phản ánh khả năng chịu được các ngoại lực khác nhau của khuôn cát. Trong quá trình sản xuất, khuôn cát phải trải qua các công đoạn như tháo khuôn, vận chuyển, định hình lõi và đóng khuôn. Để tránh hư hỏng và sụp đổ, chúng phải có đủ độ bền ướt. Trong quá trình đổ khuôn, khuôn cát còn phải chịu được sự ăn mòn, va đập của kim loại nóng chảy và lực giãn nở khi than chì bị kết tủa. Những lý do này có thể dẫn đến các khuyết tật như hố cát, độ lỏng và sự giãn nở của cát. Đặc biệt các vật đúc phức tạp như khối động cơ và đầu xi lanh có yêu cầu cao về độ bền ướt của cát đúc. Nói chung, khi tốc độ nén của cát đúc là 40%, cường độ nén ướt đạt ít nhất 0,18MPa.
5. Hàm lượng bùn trong cát đúc bao gồm bột than bentonite hiệu quả và không thành công, bụi và tro do các nguyên liệu thô như cát mới, bentonite, bột than và bột mịn do các hạt cát silic bị vỡ mang lại. Bentonite và bột than là cát đúc. Nguồn chính của hàm lượng bùn. Hàm lượng bùn quá cao sẽ làm tăng độ ẩm của cát đúc và làm giảm độ thoáng khí. Vật đúc bằng thép không gỉ dễ bị khuyết tật như lỗ kim và lỗ chân lông. Hơn nữa, khi đạt đến mức cường độ nén ướt tương tự, độ dẻo dai và độ bền kéo ướt nóng của cát đúc sẽ giảm và vật đúc dễ bị thủng lỗ cát và khuyết tật bao gồm cát.