Làm thế nào để đảm bảo hiệu suất bịt kín của vật đúc van bướm- Ningbo Etdz Andrew Precision Cast Co., Ltd.
banner
Trang chủ / Tin tức / Công nghiệp Tin tức / Làm thế nào để đảm bảo hiệu suất bịt kín của vật đúc van bướm

Công nghiệp Tin tức

Làm thế nào để đảm bảo hiệu suất bịt kín của vật đúc van bướm

Là một thiết bị kiểm soát chất lỏng quan trọng, van bướm được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như nước, dầu khí, hóa chất và bảo vệ môi trường. Hiệu suất bịt kín của chúng rất quan trọng để đảm bảo hệ thống hoạt động bình thường và ngăn ngừa rò rỉ. Phần sau đây sẽ thảo luận về việc tối ưu hóa hiệu suất bịt kín van bướm từ một số khía cạnh như lựa chọn vật liệu, thiết kế bịt kín, quy trình lắp ráp, thử nghiệm và xác minh cũng như bảo trì và chăm sóc.

Lựa chọn vật liệu
Hiệu suất bịt kín của van bướm liên quan trực tiếp đến đặc tính của vật liệu được chọn. Môi trường làm việc và phương tiện khác nhau yêu cầu vật liệu bịt kín khác nhau. Vật liệu bịt kín thường được sử dụng bao gồm:
EPDM (cao su monome ethylene propylene diene): Vật liệu này có khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tuyệt vời, thích hợp với các môi trường như nước và hơi nước, đồng thời có thể duy trì hiệu quả bịt kín tốt ở nhiệt độ cao hơn.
PTFE (polytetrafluoroethylene): Được biết đến với khả năng chống ăn mòn hóa học và nhiệt độ cao tuyệt vời, nó phù hợp với nhiều loại môi trường hóa học. Mặc dù giá thành của nó tương đối cao nhưng nó vẫn là vật liệu được ưa chuộng trong các ứng dụng đòi hỏi khắt khe.
NBR (cao su nitrile): Chất liệu này phù hợp với dầu và nhiên liệu nhưng khả năng chịu đựng trong môi trường nước nhiệt độ cao kém nên cần cân nhắc kỹ khi lựa chọn.
Việc lựa chọn hợp lý vật liệu bịt kín có thể cải thiện đáng kể hiệu suất bịt kín của van bướm để đảm bảo độ tin cậy và an toàn trong các điều kiện làm việc cụ thể.

Thiết kế niêm phong
Thiết kế bịt kín là liên kết cốt lõi để đảm bảo hiệu suất bịt kín của van bướm. Một thiết kế bịt kín tuyệt vời cần xem xét toàn diện các khía cạnh sau:
Hình dạng và kết cấu của vòng đệm: Thiết kế của vòng đệm phải đảm bảo có thể ôm khít vào bệ van khi đóng van để tạo thành vòng đệm hiệu quả. Các hình dạng vòng đệm phổ biến bao gồm vòng chữ O và vòng chữ V, v.v. Nên chọn hình dạng thích hợp theo ứng dụng cụ thể trong quá trình thiết kế.
Độ chính xác xử lý của bề mặt bịt kín: Độ phẳng và độ hoàn thiện của bề mặt bịt kín ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả bịt kín. Cần đảm bảo độ chính xác xử lý đáp ứng yêu cầu thiết kế để tránh rò rỉ do bề mặt gồ ghề hoặc không bằng phẳng.
Lực nén bịt kín: Khi đóng van, vòng đệm phải chịu lực nén thích hợp để đảm bảo hiệu quả bịt kín. Lượng nén của vòng đệm phải được tính toán hợp lý trong quá trình thiết kế để tránh hỏng vòng đệm do siết quá chặt hoặc nới lỏng quá mức.

Quá trình lắp ráp
Không thể bỏ qua tác động của quá trình lắp ráp van bướm đến hiệu suất bịt kín. Việc lắp ráp không đúng cách có thể gây ra hỏng phớt. Dưới đây là một số điểm chính cần lưu ý:
Độ sạch: Trước khi lắp ráp, tất cả các bộ phận phải được làm sạch kỹ lưỡng để loại bỏ dầu, bụi và các tạp chất khác trên bề mặt để tránh ảnh hưởng đến hiệu quả bịt kín.
Lắp đặt vòng đệm đúng cách: Vòng đệm phải được đặt đều trong rãnh được thiết kế để tránh bị biến dạng hoặc hư hỏng. Hãy cẩn thận trong quá trình lắp đặt để đảm bảo tính toàn vẹn của vòng đệm.
Căn chỉnh thân van và tấm bướm: Mối nối giữa thân van và tấm bướm phải căn chỉnh chính xác để đảm bảo tấm bướm có thể xoay tự do trong thân van, tránh bịt kín kém do lệch tâm.

Kiểm tra và xác minh
Sau khi lắp ráp van bướm, hiệu suất bịt kín phải được kiểm tra để đảm bảo độ tin cậy của nó trong sử dụng thực tế. Các phương pháp thử nghiệm phổ biến bao gồm:
Kiểm tra độ kín khí: Áp dụng một áp suất không khí nhất định khi đóng van để kiểm tra rò rỉ. Van bướm đủ tiêu chuẩn không được rò rỉ khí dưới áp suất quy định.
Kiểm tra độ kín chất lỏng: Đối với môi trường chất lỏng, cần phải kiểm tra độ kín chất lỏng tương ứng để quan sát xem van có bị rò rỉ bằng cách tác dụng áp suất chất lỏng hay không.
Kiểm tra áp suất: Thực hiện kiểm tra áp suất dưới áp suất làm việc quy định để đảm bảo van bướm có thể chịu được áp suất trong điều kiện làm việc bình thường và ngăn ngừa hỏng hóc do áp suất quá cao.